Zenless Zone Zero (ZZZ) Thống kê Nhân vật

So sánh các chỉ số của tất cả nhân vật trong ZZZ

Thống kê Nhân vậtThống kê Bangboo
Nhân vật (Lv 60)
HP
Tấn Công
Phòng Thủ
Lực Xung Kích
Tỷ Lệ Bạo Kích
DMG Bạo Kích
Khống Chế Dị Thường
Tinh Thông Dị Thường
Tỷ Lệ Xuyên Giáp
Tự Hồi Năng Lượng
Caesar
Caesar
Vật Lý
95266367531235%50%90870%1.2
Yuzuha
Yuzuha
Vật Lý
8829683612865%50%129880%1.2
Seth
Seth
Điện
8701568746945%50%90860%1.56
Rina
Rina
Điện
8609642600835%50%929314.4%1.2
Astra Yao
Astra Yao
Ether
8609640600835%50%92930%1.56
Ben
Ben
Hỏa
8577578724955%50%90860%1.56
Pan Yinhu
Pan Yinhu
Vật Lý
8453586712945%50%90910%1.56
Lycaon
Lycaon
Băng
84166536061375%50%90910%1.2
Lighter
Lighter
Hỏa
82537226121375%50%90910%1.2
Qingyi
Qingyi
Điện
82506836121365%50%93940%1.2
Ju Fufu
Ju Fufu
Hỏa
825069059711819.4%50%96930%1.2
Nicole
Nicole
Ether
8145574622885%50%93900%1.56
Koleda
Koleda
Hỏa
81276605941345%50%96970%1.2
Soukaku
Soukaku
Băng
8025590597865%50%96930%1.56
Lucy
Lucy
Hỏa
8025583612865%50%93940%1.56
Yixuan
Yixuan
Huyền Mặc
79538724419319.4%50%90920%0
Hugo
Hugo
Băng
79408446169519.4%50%90860%1.2
Trigger
Trigger
Điện
79236756001315%50%95960%1.2
Yanagi
Yanagi
Điện
7788797612865%50%1501120%1.2
Jane
Jane
Vật Lý
7788805606865%50%1501120%1.2
Evelyn
Evelyn
Hỏa
77888546129319.4%50%90920%1.2
Chiến Binh 11
Chiến Binh 11
Hỏa
76738136129319.4%50%93940%1.2
Miyabi
Miyabi
Sương Giá
7673805606865%50%1482060%1.2
Ellen
Ellen
Băng
76738636069319.4%50%93940%1.2
Vivian
Vivian
Ether
7673805606865%50%1541080%1.2
Chiến Binh 0 - Anby
Chiến Binh 0 - Anby
Điện
76738546129319.4%50%93940%1.2
Alice
Alice
Vật Lý
7673805606865%50%1541060%1.2
Pulchra
Pulchra
Vật Lý
76125906061365%50%90920%1.2
Nekomata
Nekomata
Vật Lý
75608355879219.4%50%96970%1.2
Anby
Anby
Điện
75005836121365%50%93940%1.2
Grace
Grace
Điện
7482750600835%50%1521150%1.2
Zhu Yuan
Zhu Yuan
Ether
7482844600905%78.8%92930%1.2
Harumasa
Harumasa
Điện
74058406009019.4%50%95800%1.2
Burnice
Burnice
Hỏa
7368788600835%50%1201180%1.56
Anton
Anton
Điện
72197166229519.4%50%90860%1.2
Corin
Corin
Vật Lý
6976732604935%78.8%96930%1.2
Piper
Piper
Vật Lý
6976683612865%50%1181160%1.56
Billy
Billy
Vật Lý
69077126069119.4%50%91920%1.2